NHA KHOA QUỐC TẾ QUẢNG NINH

Sâu Răng: Nguyên Nhân, Dấu Hiệu Và Cách Điều Trị Hiệu Quả

Sâu răng là một trong những bệnh lý răng miệng phổ biến nhất, có thể gặp ở mọi độ tuổi – từ trẻ em đến người lớn tuổi. Tuy nhiên, không phải ai cũng nhận biết được tình trạng sâu răng sớm để điều trị kịp thời. Nếu không được xử lý đúng cách, sâu răng có thể gây đau nhức, viêm tủy, mất răng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe toàn thân.

1. Sâu răng là gì?

Sâu răng là bệnh lý phổ biến trong nha khoa, xảy ra khi men răng và ngà răng bị phá hủy do quá trình khử khoáng kéo dài dưới tác động của vi khuẩn có hại trong khoang miệng. Vi khuẩn này chuyển hóa carbohydrate (đặc biệt là đường) từ thức ăn còn sót lại thành acid. Acid làm giảm pH trong môi trường miệng, gây mất khoáng ở men răng và hình thành các tổn thương dạng lỗ (cavities).

bị sâu răng hàm
Hình ảnh sâu răng

Quá trình sâu răng diễn ra theo từng giai đoạn:

  • Giai đoạn khởi phát: Men răng bị mất khoáng, hình thành đốm trắng mờ. Chưa có cảm giác đau.

  • Giai đoạn tiến triển: Lỗ sâu nhỏ hình thành, bắt đầu có cảm giác ê buốt nhẹ.

  • Giai đoạn lan rộng: Tổn thương ăn sâu vào lớp ngà, gây đau nhức, nhất là khi ăn uống.

  • Giai đoạn biến chứng: Vi khuẩn xâm nhập vào tủy răng, dẫn đến viêm tủy, áp xe chân răng, thậm chí có thể gây mất răng nếu không điều trị kịp thời.

Sâu răng không chỉ ảnh hưởng đến chức năng ăn nhai mà còn có thể gây nhiễm trùng lan rộng, ảnh hưởng đến toàn thân.

biến chứng sâu răng nặng
Biến chứng sâu răng nặng

2. Nguyên nhân gây sâu răng

Sâu răng là kết quả của sự kết hợp nhiều yếu tố. Trong đó, các nguyên nhân chính bao gồm:

2.1. Vệ sinh răng miệng không đúng cách

  • Không chải răng đủ 2 lần/ngày hoặc chải răng sai kỹ thuật.

  • Không sử dụng chỉ nha khoa hoặc bàn chải kẽ để làm sạch mảng bám giữa các răng.

  • Không súc miệng sau khi ăn hoặc trước khi ngủ.

Mảng bám răng (biofilm) tích tụ lâu ngày tạo điều kiện cho vi khuẩn sinh acid gây tổn thương mô cứng của răng.

2.2. Chế độ ăn uống nhiều đường và tinh bột

hạn chế Thực phẩm nhiều đường
hạn chế Thực phẩm nhiều đường
  • Ăn nhiều thực phẩm chứa đường đơn (kẹo, bánh, nước ngọt…).

  • Ăn vặt liên tục trong ngày làm giảm thời gian pH trong miệng được phục hồi, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn Streptococcus mutans phát triển.

2.3. Giảm tiết nước bọt

  • Nước bọt có vai trò trung hòa acid và rửa trôi mảnh vụn thức ăn.

  • Người bị khô miệng (do bệnh lý, thuốc hoặc tuổi tác) có nguy cơ sâu răng cao hơn do khả năng tự làm sạch kém.

2.4. Thói quen sinh hoạt không phù hợp

  • Thường xuyên ăn đêm hoặc không đánh răng trước khi ngủ.

  • Trẻ nhỏ bú bình vào ban đêm dễ bị sâu răng sớm (Early Childhood Caries).

  • Người lớn có thói quen ngậm kẹo, hút thuốc hoặc uống đồ có gas thường xuyên.

3. Dấu hiệu nhận biết sâu răng

Việc nhận biết sớm dấu hiệu của sâu răng giúp điều trị kịp thời, tránh các biến chứng nghiêm trọng. Các biểu hiện thường gặp gồm:

Dấu hiệu sâu răng

3.1. Thay đổi màu sắc bề mặt răng

  • Xuất hiện đốm trắng (giai đoạn mất khoáng).

  • Vết nâu hoặc đen trên răng (giai đoạn tổn thương ngà).

3.2. Cảm giác ê buốt

  • Ê buốt khi ăn hoặc uống đồ nóng, lạnh, chua, ngọt.

  • Tăng cảm giác nhạy cảm ở một vùng răng nhất định.

3.3. Hôi miệng kéo dài

  • Vi khuẩn sâu răng phân hủy thức ăn trong lỗ sâu, gây mùi hôi dù đã vệ sinh răng miệng thường xuyên.

3.4. Đau nhức

  • Đau âm ỉ hoặc thành từng cơn, tăng lên khi nhai hoặc về đêm.

  • Có thể lan lên tai hoặc thái dương nếu viêm lan rộng đến tủy hoặc quanh chóp.

3.5. Nhìn thấy lỗ sâu

  • Bề mặt răng xuất hiện lỗ rõ ràng, có thể kẹt thức ăn trong lỗ răng.

Nếu có bất kỳ dấu hiệu nào kể trên, người bệnh nên đến cơ sở nha khoa để được khám và can thiệp kịp thời. Tránh tự ý sử dụng thuốc hoặc chần chừ điều trị vì sâu răng không thể tự hồi phục nếu đã hình thành tổn thương mô cứng.

4. Các phương pháp điều trị sâu răng hiện nay

Tùy vào mức độ tổn thương, bác sĩ tại nha khoa sẽ tư vấn và chỉ định phương pháp phù hợp:

  • Trám răng: Đối với các lỗ sâu nhỏ, bác sĩ làm sạch vết sâu và trám lại bằng vật liệu chuyên dụng.

  • Điều trị tủy: Nếu vi khuẩn đã xâm nhập vào tủy, cần hút sạch tủy viêm và phục hồi bằng trám hoặc bọc răng.

  • Bọc răng sứ: Phương pháp bọc răng sứ thẩm mỹ được áp dụng với răng sâu lớn đã mất nhiều mô răng.

  • Nhổ răng: Trong trường hợp răng bị phá hủy quá nặng, không thể giữ lại thì có thể sẽ tiến hành nhổ loại bỏ hoàn toàn răng bị sâu.

5. Phòng ngừa sâu răng hiệu quả

  • Đánh răng đúng cách 2 lần/ngày với kem đánh răng chứa fluor.

  • Dùng chỉ nha khoa hoặc máy tăm nước để làm sạch kẽ răng.

  • Hạn chế đồ ngọt, nước có gas; ăn nhiều rau xanh và uống đủ nước.

  • Khám răng định kỳ 4 – 6 tháng/lần để phát hiện sớm các tổn thương tiềm ẩn.

Khám và điều trị sâu răng tại Nha Khoa Quốc Tế

Tại hệ thống Nha Khoa Quốc Tế, khách hàng sẽ được thăm khám bởi đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm, sử dụng trang thiết bị hiện đại như máy chụp CT ConeBeam 3D, camera nội soi răng miệng, giúp chẩn đoán chính xác mức độ sâu răng và lựa chọn phương pháp điều trị tối ưu.

Hãy chủ động chăm sóc răng miệng và đến kiểm tra tại Nha Khoa Quốc Tế khi phát hiện dấu hiệu bất thường. Điều trị sớm – đơn giản, nhanh chóng – tránh biến chứng nguy hiểm về sau.

Hotline tư vấn & đặt lịch khám:

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN MIỄN PHÍ

THỜI GIAN LÀM VIỆC TỪ THỨ 2 - CHỦ NHẬT

(8h00 – 19h)